--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây tây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây tây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây tây
+ noun
strawberry
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
dây tây
:
strawberry
+
sáo mòn
:
Commonplace; hackneyed cliché
+
dân tình
:
(cũ; ít dùng) People's lot, popular feeling
+
có chồng
:
Married
+
mặc
:
to dress; to clothe; to wear; to put onmặc quần áoto dress oneself so much the worsemặc nóso much the worse for him